1 Tên tiếng Thái, tiếng Nhật, tiếng Lào và tên VIP Sun Sep 11, 2011 6:51 pm
conan_superkute
Cấp 3
Họ: là số cuối của năm sinh
0: Thạch
1: Ma
2: Cai
3: Thun
4: Xỉn
5: Xa
6: Thung
7: Chăng
8: Num
9: Ca
Tên đệm: là tháng sinh của bạn
1: La
2: Vin
3: Ba Mót
4: La Vót
5: Xũn
6: Béc
7: Tê
8: Xăn
9: Xin Ra
10: Thu Cóp
11: Măng No
12: Mọt
Tên: là ngày sinh của bạn
1: Xụt Quét
2: Ra Bát
3: Nóc Xây
4: Ra Oan
5: Đi Ka
6: Thu Cõn
7: Xi Ni Ka
8: Ba Ra Gi
9: Sa Quát
10: Thý Lan
11: Xin Bi Lét
12: En Nô
13: Bát Ra Ta
14: Na Mas
15: Sơ Ka
16: Ca Ri
17: Đi Ka
18: Đì Loi
19: Mim Shọt
20: Đa Qua Ki
21: Ai Crốp
22: Me Lan Đi
23: Đít Ta
24: Hô Né
25: Min Xê
26: Kịt Xu
27: Tài Khâm
28: Thái Khinh
29: Tha Khẹt
30: Thọc Khệt
31: Mắm
* Tên của pé là: Thạch La Vót Kịt Xu. Chuối chưa ? *
+=+=+=+=+=+=+=+=+=+
Vì mọi người đã mất công vào đây rồi nên pé tặng khuyến mãi tiếng Lào, tiếng Nhật & tên VIP
Họ: số cuối cùng của năm sinh sẽ là họ của bạn. Để xem tên bạn thành ra thế nào
0: Xin Bựa
1: Phỏi
2: Nòi
3: Khăn
4: Khạc
5: Nhổ Toẹt
6: Thạc Xoay
7: Phăn
8: Xoăn Tít
9: Củ Lều
Tên đệm: là tháng sinh của bạn
1: Tày Xô
2: Khơ Mú
3: Nùng
4: Min Chều
5: Páp Lịt
6: Gảy Kua
7: Tu Gây
8: Vắt Xổ
9: Mổ Kò
10: Náng Phổn
11: Kạ Rịt
12. Lọ Kịt
Tên: là ngày sinh của bạn đó
1. Mủ
2. Vổ
3. Móm
4. Trĩ
5. Xin
6. Thoắt
7. Tòe
8. Vẩu
9. Lác
10. Quẩy
11. Mắn
12. Vẩy
13. Bát
14. Phổ
15. Phỉ
16. Xỉ
17. Phây
18. Tẻn
19. Nản
20. Chóe
21. Kói
22. Lốn
23. Chàm
24. Ven
25. Bón
26. Khoai
27. Hủi
28. Quăn
29. Xém
30. Xịt
31. Lít
Tên tiếng Nhật thì phiền bạn ghép các chữ cái trong tên lại nhé ^^
A: ka
B: tu
C: mi
D: te
E: ku
F: lu
G: ji
H: ri
I: ki
K: zu
L: me
M: ta
N: rin
O: to
P: mo
Q: no
R: ke
S: shi
T: ari
U: do
V: ru
W: mei
X: na
Y: fu
Z: zi
* Cái nì mong mọi người chiếu cố cho pé nhé ^^*
Đến tên VIP thì lặp lại như đầu thui nên pé không viết lại nhé.
Họ:
0. Đạp
1. Dãnh
2. Danh
3. Bành
4. Nạo
5. Đù
6. Cầu
7. Tỏi
8. Chão
9. Ngọ
Tên đệm:
1. Thị
2. Hôi
3. Chùm
4. Cùi
5. Nhòi
6. Dăng
7. Tàn
8. Lũng
9. Cạp
10. Cà
11. Mạc
12. Xì
Tên:
1. Búa
2. Nhão
3. Nghé
4. Nhục
5. Hèn
6. Tòi
7. Héo
8. Thọt
9. Thòn
10. Mẹ
11. Nỡ
12. Bé Ba
13. Gờm
14. Khạp
15. Nhái
16. Sò
17. Mực
18. Hù
19. Mùng
20. Thùi
21. Đíu
22. Yểu
23. Tọt
24. Hến
25. Nổ
26. Hán
27. Mắm
28. Sạt
29. Bóng
30. Móng
31. Mén
Cảm ơn mọi người đã đón xem, hôm nay đến đây thui
0: Thạch
1: Ma
2: Cai
3: Thun
4: Xỉn
5: Xa
6: Thung
7: Chăng
8: Num
9: Ca
Tên đệm: là tháng sinh của bạn
1: La
2: Vin
3: Ba Mót
4: La Vót
5: Xũn
6: Béc
7: Tê
8: Xăn
9: Xin Ra
10: Thu Cóp
11: Măng No
12: Mọt
Tên: là ngày sinh của bạn
1: Xụt Quét
2: Ra Bát
3: Nóc Xây
4: Ra Oan
5: Đi Ka
6: Thu Cõn
7: Xi Ni Ka
8: Ba Ra Gi
9: Sa Quát
10: Thý Lan
11: Xin Bi Lét
12: En Nô
13: Bát Ra Ta
14: Na Mas
15: Sơ Ka
16: Ca Ri
17: Đi Ka
18: Đì Loi
19: Mim Shọt
20: Đa Qua Ki
21: Ai Crốp
22: Me Lan Đi
23: Đít Ta
24: Hô Né
25: Min Xê
26: Kịt Xu
27: Tài Khâm
28: Thái Khinh
29: Tha Khẹt
30: Thọc Khệt
31: Mắm
* Tên của pé là: Thạch La Vót Kịt Xu. Chuối chưa ? *
+=+=+=+=+=+=+=+=+=+
Vì mọi người đã mất công vào đây rồi nên pé tặng khuyến mãi tiếng Lào, tiếng Nhật & tên VIP
Họ: số cuối cùng của năm sinh sẽ là họ của bạn. Để xem tên bạn thành ra thế nào
0: Xin Bựa
1: Phỏi
2: Nòi
3: Khăn
4: Khạc
5: Nhổ Toẹt
6: Thạc Xoay
7: Phăn
8: Xoăn Tít
9: Củ Lều
Tên đệm: là tháng sinh của bạn
1: Tày Xô
2: Khơ Mú
3: Nùng
4: Min Chều
5: Páp Lịt
6: Gảy Kua
7: Tu Gây
8: Vắt Xổ
9: Mổ Kò
10: Náng Phổn
11: Kạ Rịt
12. Lọ Kịt
Tên: là ngày sinh của bạn đó
1. Mủ
2. Vổ
3. Móm
4. Trĩ
5. Xin
6. Thoắt
7. Tòe
8. Vẩu
9. Lác
10. Quẩy
11. Mắn
12. Vẩy
13. Bát
14. Phổ
15. Phỉ
16. Xỉ
17. Phây
18. Tẻn
19. Nản
20. Chóe
21. Kói
22. Lốn
23. Chàm
24. Ven
25. Bón
26. Khoai
27. Hủi
28. Quăn
29. Xém
30. Xịt
31. Lít
Tên tiếng Nhật thì phiền bạn ghép các chữ cái trong tên lại nhé ^^
A: ka
B: tu
C: mi
D: te
E: ku
F: lu
G: ji
H: ri
I: ki
K: zu
L: me
M: ta
N: rin
O: to
P: mo
Q: no
R: ke
S: shi
T: ari
U: do
V: ru
W: mei
X: na
Y: fu
Z: zi
* Cái nì mong mọi người chiếu cố cho pé nhé ^^*
Đến tên VIP thì lặp lại như đầu thui nên pé không viết lại nhé.
Họ:
0. Đạp
1. Dãnh
2. Danh
3. Bành
4. Nạo
5. Đù
6. Cầu
7. Tỏi
8. Chão
9. Ngọ
Tên đệm:
1. Thị
2. Hôi
3. Chùm
4. Cùi
5. Nhòi
6. Dăng
7. Tàn
8. Lũng
9. Cạp
10. Cà
11. Mạc
12. Xì
Tên:
1. Búa
2. Nhão
3. Nghé
4. Nhục
5. Hèn
6. Tòi
7. Héo
8. Thọt
9. Thòn
10. Mẹ
11. Nỡ
12. Bé Ba
13. Gờm
14. Khạp
15. Nhái
16. Sò
17. Mực
18. Hù
19. Mùng
20. Thùi
21. Đíu
22. Yểu
23. Tọt
24. Hến
25. Nổ
26. Hán
27. Mắm
28. Sạt
29. Bóng
30. Móng
31. Mén
Cảm ơn mọi người đã đón xem, hôm nay đến đây thui